Giá Ống Thép SSAW Ngày 15 Tháng 7 Năm 2021

API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP SSAW
EXW
USD/Tấn
Đường kính ngoài外径 (mm)
219 273 324 356 406 457 508 610 711 762 813 914
Độ dày của tường 6 984 984 984 984 984 984 984 984 984 984 984 984
壁厚 (mm) 7 984 984 984 984 984 984 984 984 984 984 984 984
8 984 984 984 984 984 984 984 984 984 984 984 984
9 984 984 984 984 984 984 984 984 984 984
10 984 984 984 984 984 984 984 984 984 984
11 984 984 984 984 984 984 984 984 984 984
12 984 984 984 984 984 984 984 984 984 984
13 994 1000 1000 1000 1000
14 994 1000 1000 1000 1000
15 1013
16 1013
EXW
USD/Tấn
Đường kính ngoài外径 (mm)
1016 1067 1118 1168 1219 1321 1422 1524 1626 1727 1829 1930
Độ dày của tường 6 984 1000 1000 1000 1000 1000 1000
壁厚 (mm) 7 984 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1008 1008
8 984 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1008 1008
9 984 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1008 1008
10 984 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1008 1008
11 984 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1008 1008 1008 1016 1016
12 984 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1008 1008 1008 1016 1016
13 1000 1016 1016 1016 1016 1016 1016 1020 1020 1020 1020 1044
14 1000 1016 1016 1016 1016 1016 1016 1020 1020 1020 1020 1044
15 1013 1028 1028 1028 1028 1028 1028 1036 1036 1036 1036 1059
16 1013 1028 1028 1028 1028 1028 1028 1036 1036 1036 1036 1059
17 1028 1028 1028 1044 1044 1091 1091 1091
18 1028 1028 1028 1044 1044 1091 1091 1091
19 1091 1091
20 1091 1091
   Ghi chú: 
1. Giá trên dựa trên ống TRỐNG;
2. Giá trên dựa trên EXW;
3. Giá trên không bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào;
4. Giá trên chỉ áp dụng trong thời gian từ 15/7 - 22/7
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;
6. Để biết thêm thông tin và giá CIF, vui lòng liên hệ với chúng tôi;

Thời gian đăng: 16-07-2021