API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP SSAW

API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP SSAW
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài 外径 (mm)
219 273 324 356 406 457 508 610 711 762 813 914
Độ dày của tường 6 987 987 987 987 987 987 987 987 987 987 987 987
壁厚 (mm) 7 987 987 987 987 987 987 987 987 987 987 987 987
8 987 987 987 987 987 987 987 987 987 987 987 987
9 987 987 987 987 987 987 987 987 987 987
10 987 987 987 987 987 987 987 987 987 987
11 987 987 987 987 987 987 987 987 987 987
12 987 987 987 987 987 987 987 987 987 987
13 996 1002 1002 1002 1002
14 996 1002 1002 1002 1002
15 1015
16 1015
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài 外径 (mm)
1016 1067 1118 1168 1219 1321 1422 1524 1626 1727 1829 1930
Độ dày của tường 6 987 1002 1002 1002 1002 1002 1002
壁厚 (mm) 7 987 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1010 1010
8 987 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1010 1010
9 987 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1010 1010
10 987 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1010 1010
11 987 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1010 1010 1010 1018 1018
12 987 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1010 1010 1010 1018 1018
13 1002 1018 1018 1018 1018 1018 1018 1022 1022 1022 1022 1046
14 1002 1018 1018 1018 1018 1018 1018 1022 1022 1022 1022 1046
15 1015 10:30 10:30 10:30 10:30 10:30 10:30 1038 1038 1038 1038 1061
16 1015 10:30 10:30 10:30 10:30 10:30 10:30 1038 1038 1038 1038 1061
17 10:30 10:30 10:30 1046 1046 1092 1092 1092
18 10:30 10:30 10:30 1046 1046 1092 1092 1092
19 1092 1092
20 1092 1092
Ghi chú:
1. Giá trên dựa trên ống TRỐNG;
2. Giá trên dựa trên FOB THIÊN TÂN;
3. Giá trên không bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào;
4. Giá trên chỉ áp dụng từ ngày 3/9 - tháng 9.ngày 10;
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;
6. Để biết thêm thông tin và giá CIF, vui lòng liên hệ với chúng tôi;

Thời gian đăng: Sep-03-2021