Các loại thép dùng làm ống

Các loại thép dùng làm ống
Thép cacbon
Thép carbon chiếm khoảng 90% tổng sản lượng ống thép. Chúng được làm từ một lượng tương đối nhỏ các nguyên tố hợp kim và thường hoạt động kém khi sử dụng một mình. Vì tính chất cơ học và khả năng gia công của chúng đủ tốt nên chúng có thể có giá thấp hơn một chút và có thể được ưu tiên cho các ứng dụng có ứng suất đặc biệt thấp. Việc thiếu các nguyên tố hợp kim làm giảm sự phù hợp của thép carbon đối với các ứng dụng áp suất cao và điều kiện khắc nghiệt, do đó chúng trở nên kém bền hơn khi chịu tải trọng cao. Lý do chính để ưu tiên sử dụng thép carbon làm ống có thể là vì chúng có độ dẻo cao và không bị biến dạng khi chịu tải. Chúng thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô và hàng hải cũng như vận tải dầu khí. A500, A53, A106, A252 là các loại thép cacbon có thể được sử dụng ở dạng liền mạch hoặc liền mạch.

Thép hợp kim
Sự hiện diện của các nguyên tố hợp kim giúp cải thiện tính chất cơ học của thép, do đó đường ống trở nên bền hơn trước các ứng dụng có ứng suất cao và áp suất cao. Các nguyên tố hợp kim phổ biến nhất là niken, crom, mangan, đồng, v.v. có mặt trong thành phần từ 1-50% trọng lượng. Lượng nguyên tố hợp kim khác nhau góp phần tạo nên tính chất cơ học và hóa học của sản phẩm theo những cách khác nhau, do đó thành phần hóa học của thép cũng thay đổi tùy theo yêu cầu ứng dụng. Ống thép hợp kim thường được sử dụng trong điều kiện tải trọng cao và không ổn định như trong ngành dầu khí, nhà máy lọc dầu, hóa dầu, nhà máy hóa chất.

thép không gỉ
Thép không gỉ cũng có thể được phân loại vào nhóm thép hợp kim. Nguyên tố hợp kim chính trong thép không gỉ là crom, tỷ lệ của nó thay đổi từ 10 đến 20% trọng lượng. Mục đích chính của việc thêm crom là giúp thép có được đặc tính không gỉ bằng cách ngăn ngừa sự ăn mòn. Ống thép không gỉ thường được sử dụng trong các điều kiện khắc nghiệt đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, chẳng hạn như trong ngành hàng hải, lọc nước, y học và dầu khí. 304/304L và 316/316L là các loại thép không gỉ có thể được sử dụng trong sản xuất ống. Trong khi inox 304 có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao; Do hàm lượng carbon thấp nên dòng 316 có độ bền thấp hơn và có thể hàn được.

Thép mạ kẽm
Ống mạ kẽm là ống thép được xử lý bằng một lớp mạ kẽm để chống ăn mòn. Lớp mạ kẽm ngăn chặn các chất ăn mòn ăn mòn đường ống. Nó từng là loại ống phổ biến nhất cho đường ống cấp nước, nhưng do tốn nhân công và thời gian cắt, luồn, lắp đặt ống mạ kẽm nên không còn được sử dụng nhiều, ngoại trừ việc sử dụng hạn chế trong sửa chữa. Những loại ống này được chuẩn bị có đường kính từ 12 mm (0,5 inch) đến 15 cm (6 inch). Chúng có chiều dài 6 mét (20 feet). Tuy nhiên, ống mạ kẽm để phân phối nước vẫn được sử dụng trong các ứng dụng thương mại lớn hơn. Một nhược điểm quan trọng của ống mạ kẽm là tuổi thọ 40-50 năm. Mặc dù lớp mạ kẽm bao phủ bề mặt và ngăn chặn các chất lạ phản ứng với thép và ăn mòn thép, nhưng nếu chất mang có tính ăn mòn thì đường ống có thể bắt đầu bị ăn mòn từ bên trong. Vì vậy, việc kiểm tra, nâng cấp ống thép mạ kẽm vào những thời điểm nhất định là rất quan trọng.


Thời gian đăng: 13-09-2023