Giá Ống Thép SSAW Ngày 30/06/2021

API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP SSAW
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài外径 (mm)
219 273 324 356 406 457 508 610 711 762 813 914
Độ dày của tường 6 940 940 940 940 940 940 940 940 940 940 940 940
壁厚 (mm) 7 940 940 940 940 940 940 940 940 940 940 940 940
8 940 940 940 940 940 940 940 940 940 940 940 940
9 940 940 940 940 940 940 940 940 940 940
10 940 940 940 940 940 940 940 940 940 940
11 940 940 940 940 940 940 940 940 940 940
12 940 940 940 940 940 940 940 940 940 940
13 949 955 955 955 955
14 949 955 955 955 955
15 968
16 968
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài外径 (mm)
1016 1067 1118 1168 1219 1321 1422 1524 1626 1727 1829 1930
Độ dày của tường 6 940 955 955 955 955 955 955
壁厚 (mm) 7 940 955 955 955 955 955 955 963 963
8 940 955 955 955 955 955 955 963 963
9 940 955 955 955 955 955 955 963 963
10 940 955 955 955 955 955 955 963 963
11 940 955 955 955 955 955 955 963 963 963 971 971
12 940 955 955 955 955 955 955 963 963 963 971 971
13 955 971 971 971 971 971 971 976 976 976 976 999
14 955 971 971 971 971 971 971 976 976 976 976 999
15 968 983 983 983 983 983 983 991 991 991 991 1015
16 968 983 983 983 983 983 983 991 991 991 991 1015
17 983 983 983 999 999 1046 1046 1046
18 983 983 983 999 999 1046 1046 1046
19 1046 1046
20 1046 1046
   Ghi chú: 
1. Giá trên dựa trên ống TRỐNG;
2. Giá trên dựa trên FOB THIÊN TÂN;
3. Giá trên không bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào;
4. Giá trên chỉ áp dụng từ ngày 30/6 - 6/7;
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;
6. Để biết thêm thông tin và giá CIF, vui lòng liên hệ với chúng tôi;

Thời gian đăng: Jun-30-2021