API 5L/ASTM A53 GR.B (Ống thép ERW cán nóng) | |||||
NgoàiĐường kính | Tườngđộ dày | FOBThiên Tân | NgoàiĐường kính | Tườngđộ dày | FOBThiên Tân |
外径 (mm) | 壁厚 (mm) | 离港价 USD/Tấn | 外径 (mm) | 壁厚 (mm) | 离港价 USD/Tấn |
219、245 | 5,0-11,75 | 891,89 | 426 | 5,75-11,75 | 915,51 |
273 | 5,0-11,75 | 891,89 | 12,5-13,75 | 923,39 | |
12,5-13,75 | 899,76 | 457、478 | 5,75-11,75 | 931,26 | |
299 | 5,5-11,75 | 891,89 | 12,5-13,75 | 939.13 | |
12,5-13,75 | 899,76 | 14,5-17,75 | 947.01 | ||
325 | 5,5-11,75 | 891,89 | 508 | 5,75-11,75 | 931,26 |
12,5-13,75 | 899,76 | 12,5-13,75 | 939.13 | ||
355 | 5,5-11,75 | 915,51 | 14,5-17,75 | 947.01 | |
12,5-13,75 | 923,39 | 529/559/610/630 | 5,75-11,75 | 947.01 | |
377 | 5,75-11,75 | 915,51 | 12,5-13,75 | 954,88 | |
12,5-13,75 | 923,39 | 14,5-17,75 | 962,76 | ||
406 | 5,75-11,75 | 915,51 | 660 | 7,5-11,75 | 970,63 |
12,5-13,75 | 923,39 | 12,5-13,75 | 978,50 | ||
/ | / | 14,5-17,75 | 986,38 | ||
Ghi chú: | |||||
1. Giá trên dựa trên ống TRỐNG; | |||||
2. Giá trên dựa trên FOB THIÊN TÂN; | |||||
3. Giá trên KHÔNG bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào, để báo giá chi tiết; | |||||
4. Giá trên chỉ áp dụng từ ngày 01/06 - 07/06; | |||||
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn; | |||||
6. Để biết thêm thông tin và giá CIF, vui lòng liên hệ với chúng tôi; |
Thời gian đăng: Jun-01-2021