API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP SSAW

API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP SSAW
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài 外径 (mm)
219 273 324 356 406 457 508 610 711 762 813 914
Độ dày của tường 6 672 672 672 672 672 672 672 672 672 672 672 672
壁厚 (mm) 7 672 672 672 672 672 672 672 672 672 672 672 672
8 672 672 672 672 672 672 672 672 672 672 672 672
9 672 672 672 672 672 672 672 672 672 672
10 672 672 672 672 672 672 672 672 672 672
11 672 672 672 672 672 672 672 672 672 672
12 672 672 672 672 672 672 672 672 672 672
13 681 686 686 686 686
14 681 686 686 686 686
15 697
16 697
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài 外径 (mm)
1016 1067 1118 1168 1219 1321 1422 1524 1626 1727 1829 1930
Độ dày của tường 6 672 686 686 686 686 686 686
壁厚 (mm) 7 672 686 686 686 686 686 686 693 693
8 672 686 686 686 686 686 686 693 693
9 672 686 686 686 686 686 686 693 693
10 672 686 686 686 686 686 686 693 693
11 672 686 686 686 686 686 686 693 693 693 700 700
12 672 686 686 686 686 686 686 693 693 693 700 700
13 686 700 700 700 700 700 700 704 704 704 704 724
14 686 700 700 700 700 700 700 704 704 704 704 724
15 697 711 711 711 711 711 711 718 718 718 718 738
16 697 711 711 711 711 711 711 718 718 718 718 738
17 711 711 711 724 724 766 766 766
18 711 711 711 724 724 766 766 766
19 766 766
20 766 766
Ghi chú:
1. Giá trên tính trên ống trần, chiều dài cố định 12M;
2. Giá trên dựa trên EXW, đối với giá FOB/CIF/CFR, vui lòng liên hệ với chúng tôi
3. Giá trên không bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào;
4. Giá trên chỉ áp dụng trong thời gian từ 02/01 - 01/01.ngày 8
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;

Thời gian đăng: Jan-02-2021